Có 1 kết quả:
冤枉 yuān wang ㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse wrongly
(2) to treat unjustly
(3) injustice
(4) wronged
(5) not worthwhile
(2) to treat unjustly
(3) injustice
(4) wronged
(5) not worthwhile
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0