Có 1 kết quả:

冤枉 yuān wang ㄩㄢ

1/1

yuān wang ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to accuse wrongly
(2) to treat unjustly
(3) injustice
(4) wronged
(5) not worthwhile

Bình luận 0